thiết bị y tế tiếng anh là gì
Ngày 18/8/2020, ông Đặng Đức Anh, Viện trưởng Viện vệ sinh dịch tễ Trung ương ký Công văn số 1160/VSDTTW-NCYS gửi Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
Hình minh họa. Nguồn: Aperture. Thực tế ảo. Khái niệm. Thực tế ảo trong tiếng Anh là Virtual Reality, viết tắt là VR.. Thực tế ảo (VR) nói đến những mô phỏng do máy tính tạo ra, trong đó một người có thể tương tác trong môi trường 3 chiều (3D) bằng các thiết bị điện tử đặc biệt, chẳng hạn như kính mắt
Dịch theo ngữ cảnh của "thiết bị" thành Tiếng Anh: Máy tính là một thiết bị hiện đại.↔ A computer is a modern device. Máy tính là một thiết bị hiện đại. A computer is a modern device. MicrosoftLanguagePortal. appliance noun. Và những gì chúng tôi đang nghiên cứu là, đây là 1
PHÂN LOẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LÀ GÌ? Các loại TTBYT theo mức độ phân loại rủi ro của nghị định 169/2018/NĐ-CP: a) NHÓM 1 gồm trang thiết bị y tế thuộc loại A là trang thiết bị y tế có mức độ rủi ro thấp. Đối với nhóm 1, doanh nghiệp cần phân công bố tiêu chuẩn áp
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, thiết bị trong gia đình "Beverage opener" là dụng cụ mở chai đồ uống, "hair dryer" là máy sấy tóc, "juicer" chỉ máy ép trái cây. Theo 7ESL Trở lại Giáo dục Lưu bình luận trong bài
Tại Khoản 1 Điều 20 Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế, có quy định Số lưu hành của trang thiết bị y tế là: - Số phiếu tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A theo mẫu số 03 quy định tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Nghị định này;
schisicarciou1988. Vlad và Niki trong thử thách thoát khỏi phòng Vlad và Niki trong thử thách thoát khỏi phòng Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, 1689, Ngannguyen,1. Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, 1689, Ngannguyen, , 09/03/2020 144422 1. Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế trong tiếng Anh là medical equipment. Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hẳn bạn hiểu rằng rằng y học là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Bạn hãy cùng MuaBanNhanh học từ vựng về thiết bị dụng cụ y tế dưới đây nhé. 2. Từ vựng tiếng Anh thiết bị dụng cụ y tế STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 1 Adhesive tape /ədˈhiːsɪv/ /teɪp/ Băng dính 2 Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương 3 Band-aid /ˈbændeɪd/ Băng keo 4 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng 5 Cardioaccelerator Máy tăng tốc nhịp tim 6 Cardiodilator Cai nong tâm vị 7 Cardiophygmograph Tim mạch ký 8 Cardiopneumograph Máy ghi nhịp tim phổi 9 Cardiopulmonary bypass machine Máy tim phổi nhân tạo 10 Cardiotachometer Máy đếm tiếng đập tim 11 Cast /kæst/ Bó bột 12 Cotton wool /ˈkɑːtn/ /wʊl/ Bông băng 13 Crutch /krʌtʃ/ Cái nạng 14 Curette /kjʊˈret/ Que nạo 15 Defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ Máy khử rung tim 16 Dentures /ˈdentʃərz/ Bộ răng giả 17 Examination couch /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/ Giường khám 18 Examination light /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/ Đèn khám 19 First aid kit /fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/ Hộp cứu thương 20 Forceps /ˈfɔːrseps/ Cái cặp thai 21 Gurney /ˈɡɜːrni/ Băng ca 22 Incubator /ˈɪŋkjubeɪtər/ Lồng kính nuôi trẻ 23 IV /aɪˈviː/ Truyền dịch 24 Mammogram /ˈmæməɡræm/ Vú đồ 25 Needle /ˈniːdl/ Kim tiêm 26 Needle holder /ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/ Kéo cặp kim tiêm 27 Ophthalmoscope /ɔf’θælməskoup/ Kính soi đáy mắt 28 Ophthalmoscopy /,ɔfθæl’mɔtəmi/ Soi mắt 29 Otoscope /’outəskoup/ Phễu soi tai 30 Oxygenator /ˈɑːksɪdʒəneɪtər/ Máy oxy hóa huyết 31 Pacemaker /ˈpeɪsmeɪkər/ Máy tạo nhịp tim 32 Pill /pɪl/ Viên thuốc 33 Scalpel /ˈskælpəl/ Dao mổ 34 Scissors /ˈsɪzərz/ Cái kéo 35 Sling /slɪŋ/ Băng đeo đỡ cánh tay 36 Sphygmomanometer /,sfigmoumə’nɔmitə/ Huyết áp kế 37 Sterile latex gloves /ˈsterəl/ /ˈleɪteks/ /ɡlʌv/ Găng cao su khử trùng 38 Stethoscope /ˈsteθəskoʊp/ Ống nghe 39 Stretcher /ˈstretʃər/ Cái cáng 40 Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm 41 Tendon hammer /ˈtendən/ /ˈhæmər/ Búa phản xạ 42 Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế 43 Thoracoscope 1. Dụng cụ nội soi khoang màng phổi. 2. Ống nghe ngực 44 Tongue depressor /tʌŋ/ /dɪˈpresər/ Cái đè lưỡi 45 Tourniquet /ˈtɜːrnəkət/ Garô 46 Weighing scales /weɪ/ /skeɪl/ Cái cân 47 Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn 48 X-ray /ˈeksreɪ/ Chụp bằng tia X 49 Carbasus Gạc 3. Một số từ vựng chuyên ngành y thông dụng khác Acupuncture practitioner bác sĩ châm cứu Abortion nạo thai Allergist bác sĩ chuyên khoa dị ứng Anesthesiologist bác sĩ gây mê Analyst bác sĩ chuyên khoa tâm thần Andrologist bác sĩ nam khoa Attending doctor bác sĩ điều trị Cardiologist bác sĩ tim mạch Consulting doctor bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn Coroner nhân viên pháp y Allergy dị ứng Arthritis viêm khớp Asthma bệnh hen Athlete’s foot bệnh nấm bàn chân Backache bệnh đau lưng Cancer bệnh ung thư Chest pain bệnh đau ngực. Chicken pox bệnh thủy đậu Constipation táo bón Contraception biện pháp tránh thai Cold cảm lạnh Deaf điếc, không nghe được Dementia chứng mất trí Depression suy nhược cơ thể Dermatologist bác sĩ da liễu Diabetes bệnh đái tháo đường Diarrhoea bệnh tiêu chảy High blood pressure/hypertension huyết áp cao HIV viết tắt của human immunodeficiency virus bệnh suy giảm miễn dịch Hives chứng phát ban. Lab laboratory phòng xét nghiệm Lab results noun kết quả xét nghiệm Life support noun máy hỗ trợ thở Operating theatre phòng mổ Operation noun ca phẫu thuật Pain cơn đau Pain killer, pain reliever thuốc giảm đau Pneumonia bệnh viêm phổi Paralyzed bị liệt Pathologist bác sĩ bệnh lý học Patient bệnh nhân Prenatal trước khi sinh Pulse nhịp tim Radiologist bác sĩ x-quang Rash phát ban Rheumatism bệnh thấp khớp Rheumatologist bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp Routine check-up khám hàng định kỳ Sprain bong gân Stomachache đau dạ dày Stress căng thẳng Stroke đột quỵ Tonsillitis viêm amiđan Waiting room phòng chờ Ward phòng bệnh Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh Các bài viết liên quan đến Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, Từ vựng tiếng anh 11/08/2022 Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì? 1291 12/08/2022 Học lái xe tiếng Anh là gì? 476 11/08/2022 Lái xe tiếng Anh là gì? 405 12/08/2022 Bằng lái xe tiếng Anh là gì? 346 11/08/2022 Nghề lái xe tiếng Anh là gì 551 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 5619 27/07/2018 Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu – dịch vụ hải quan 20746 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 11419 17/01/2018 Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa 10013
Thiết bị y tế tiếng anh là gì?Published on Mar 17, 2020Web Học Tiếng AnhAboutHiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp anh sách các từ vựng về thiết bị dụng cụ y tế phổ biến và thường sử dụng nhất hiện nay, rất hữu ích cho bạn.
thiết bị y tế tiếng anh là gì